Phép so sánh là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Việt và tiếng Anh, giúp chúng ta so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về mức độ của một đặc điểm nào đó. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích sự khác biệt giữa phép so sánh trong tiếng Việt và trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng chính xác và hiệu quả các cấu trúc so sánh.
Phép so sánh trong tiếng Việt
Phép so sánh là gì?
Trong tiếng Việt, so sánh là một trong các biện pháp tu từ phổ biến nhất, bên cạnh phép nhân hoá, ẩn dụ, hoán dụ, chơi chữ… So sánh được định nghĩa như sau: “So sánh là biện pháp dùng để đối chiếu hai sự vật, hiện tượng… với nhau. Trong đó các sự vật, hiện tượng này mặc dù khác nhau về tính chất nhưng lại có nét tương đồng ở cùng một khía cạnh nào đó.
Ví dụ: “Da trắng như tuyết, môi đỏ như máu, tóc đen như gỗ mun.”
Tác dụng của phép so sánh
Phép so sánh có nhiều tác dụng như sau:
Nêu bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng
So sánh giúp làm nổi bật đặc điểm nổi trội, vượt bậc của một sự vật, hiện tượng này so với những sự vật, hiện tượng khác.
Ví dụ:
- “Anh ấy là người khỏe nhất trong làng.”
- “Cái túi này có giá rẻ hơn cái túi kia.”
Tạo sự đối lập, tăng tính biểu cảm
So sánh giúp tạo ra sự đối lập về mức độ của các đặc điểm, từ đó tăng tính biểu cảm cho câu văn, đoạn văn.
Ví dụ:
- “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.”
- “Dù có đi khắp bốn bể bảy phương, không nơi nào ấm áp bằng quê hương.”
Gợi hình, gợi cảm
So sánh giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đặc điểm của sự vật, hiện tượng được miêu tả, từ đó khơi gợi cảm xúc và tạo ấn tượng sâu sắc.
Ví dụ:
- “Mái tóc em dài như mây đen.”
- “Đôi mắt em sáng như sao trời.”
Nhấn mạnh ý nghĩa
So sánh giúp nhấn mạnh ý nghĩa của câu, đoạn văn, từ đó truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Ví dụ:
- “Học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất của học sinh.”
Làm cho câu văn, đoạn văn thêm phong phú, sinh động
So sánh giúp cho câu văn, đoạn văn thêm phong phú, sinh động, tránh sự đơn điệu và nhàm chán.
Ví dụ:
- “Bầu trời cao vời vợi như một tấm biển xanh.”
- “Dòng sông lặng lờ như một dải lụa.”
Ngoài ra, phép so sánh còn có thể được sử dụng để:
- Bộc lộ cảm xúc: So sánh có thể giúp người viết thể hiện cảm xúc, thái độ của mình đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả.
Ví dụ: “Nhìn em xinh đẹp như một thiên thần.”
-
Tăng sức thuyết phục: So sánh có thể giúp tăng sức thuyết phục cho lập luận, luận điểm.
Phân loại các kiểu so sánh
Khác với tiếng Anh, phép so sánh trong tiếng Việt thường chỉ có kiểu so sánh ngang bằng và so sánh hơn – kém. Vì bản chất của so sánh là đối chiếu điểm chung, sự tương đồng của hai sự vật, hiện tượng với nhau nên sẽ không có phép so sánh nhất.
So sánh ngang bằng
So sánh ngang bằng là kiểu so sánh các sự vật, sự việc, hiện tượng có sự tương đồng với nhau. Mục đích ngoài tìm kiếm sự giống nhau còn là để thể hiện sự hình ảnh hoá các bộ phận hay đặc điểm nào đó của sự vật, giúp cho người nghe, người đọc dễ hiểu, dễ hình dung. Thông thường, trong so sánh ngang bằng thường có các từ so sánh ngang bằng: như, y như, tựa như, giống như, giống là,…
Ví dụ:
“Công Cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.”
So sánh không ngang bằng
Đây là loại so sánh đối chiếu sự vật, hiện tượng trong mối quan hệ hơn kém để làm nổi bật cái còn lại. Các từ so sánh hơn kém: hơn, kém, hơn là, kém hơn, kém gì,…
Ví dụ:
“Con đi trăm núi ngàn khe
Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm
Con đi đánh giặc mười năm
Chưa bằng khó nhọc đời bầm sáu mươi.”
Bài thực hành luyện tập phép so sánh
Bài 1. Đọc đoạn trích sau:
“Chú bé loắt choắt
Cái xắc xinh xinh
Cái chân thoăn thoắt
Cái đầu nghênh nghênh
Ca lô đội lệch
Mồm huýt sáo vang
Như con chim chích
Nhảy trên đường vàng…”
- Trong đoạn thơ trên sử dụng phép so sánh nào?
- Phép so sánh ấy có gì độc đáo?
Bài 2. Nêu 5 ví dụ về so sánh ngang bằng và so sánh không ngang bằng.
Phép so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh khái niệm quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng loại so sánh này là quan trọng trong việc truyền đạt ý kiến và thông tin một cách chính xác trong bài viết tiếng Anh.
So sánh bằng được hiểu như thế nào?
So sánh bằng trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc sự vật về mức độ giống nhau về một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
- My brother is as tall as me. (Anh trai tôi cao bằng tôi.)
- She sings as beautifully as a nightingale. (Cô ấy hát hay như chim họa mi.)
So sánh hơn là gì?
So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng trong một nhóm lớn hơn. Đây là kiểu so sánh trực tiếp. So sánh hơn không giới hạn số lượng đối tượng, vì vậy có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.
Ví dụ:
Mary is taller than John (Mary cao hơn John).
Trong ví dụ này, chúng ta so sánh chiều cao của Mary và John và kết luận rằng Mary cao hơn.
So sánh nhất là như thế nào?
So sánh nhất được sử dụng để so sánh một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng với tất cả các đối tượng hoặc nhóm đối tượng khác trong một nhóm lớn hơn.
Ví dụ:
He is the tallest person in the room (Anh ấy là người cao nhất trong phòng).
Trong ví dụ này, chúng ta đang so sánh chiều cao của một người với tất cả những người khác trong phòng và kết luận rằng anh ấy là người cao nhất.
Dấu hiệu nhận biết so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
Số lượng đối tượng được so sánh
- So sánh bằng: So sánh hai đối tượng với nhau.
- So sánh hơn: So sánh hai đối tượng với nhau.
- So sánh nhất: So sánh nhiều đối tượng với nhau để tìm ra đối tượng có mức độ cao nhất.
Cấu trúc câu so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh bằng
- Đối với tính/trạng từ: S + tobe/verb (not) + as + adj/adv + as + noun/pronoun
- Đối với danh từ: S + V (not) + the same + (noun) + as + noun/pronoun
Ví dụ:
- She earns as much money as her husband.
- He is the same height as me.
So sánh hơn
- Đối với tính từ, trạng từ ngắn: S1 + tobe/V (not) + adj+er/adv+er + than + S2
- Đối với tính từ, trạng từ dài: S1 + tobe/V (not) + more + adj/adv + than + S2
Ví dụ:
- This dog is taller than that dog. (Tính từ ngắn)
- It is more interesting to read books than to watch TV. (Tính từ dài)
- She can run more quickly than me. (Trạng từ)
So sánh nhất
- Tính từ, trạng từ ngắn: S + tobe/V + the adj+est/adv+est
- Tính từ, trạng từ dài: S + tobe + the most + adj/ the most + adv
Ví dụ:
- This is the tallest building in the city. (Tính từ ngắn)
- She is the most intelligent person I know. (Tính từ dài)
- He is the best singer in the band. (Trạng từ)
Dấu hiệu nhận biết các loại phép so sánh trong tiếng Anh
- Một số từ thường đi kèm với so sánh bằng: as…as, the same.
- Một số từ thường đi kèm với so sánh hơn bao gồm: than, not as…as, more, less.
- Một số từ thường đi kèm với so sánh nhất bao gồm: the most, the least, best, worst, highest, lowest.
Ví dụ:
- My brother is taller than me. (So sánh hơn)
- This is the most beautiful painting I have ever seen. (So sánh nhất)
- She is not as intelligent as her sister. (So sánh hơn)
- He is the best student in the class. (So sánh nhất)
Lưu ý:
- Một số tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh có cách hình thành so sánh hơn và so sánh nhất khác với quy tắc chung.
Ví dụ: good – better – best, bad – worse – worst, far – farther/further – farthest/furthest
- Trong một số trường hợp, có thể sử dụng các cấu trúc khác để thể hiện so sánh hơn và so sánh nhất như: twice as tall, three times as fast, the fastest runner in the world,…
Ví dụ:
- This building is twice as tall as that one. (So sánh hơn)
- He can run three times as fast as me. (So sánh hơn)
- She is the fastest runner in the world. (So sánh nhất)
Bài tập vận dụng phép so sánh
Exercise 1. Choose the best answer
- Elephants are bigger/ more big than bears.
- Orange juice is healthier/ more healthy than soft drinks.
- “Harry Potter” books are interestinger/ more interesting than “The Book of the Jungle”.
- I am gooder/ better at English than my brother.
- I am badder/ worse at math than my best friend.
- Tina is 5 years old. Sandra is 10 years old. Sandra is older/ elder than Tina.
- I have two sisters. My younger sister is a student, and my elder/ older sister is a lawyer.
- I live far from the city center, but my sister lives further/ farther than I do.
- His understanding of the topic goes further/ farther than just the basics.
- The more you practice, the more/ most proficient you become.
Exercise 2. Complete the following paragraph using the correct forms of the words
The new phone is (1) ………. (fast) than the old one. It runs (2) ………. (significant) and (3) ………. (smooth) and responds far (4) ………. (quick) to commands. Additionally, its camera is (5) ………. (good), capturing images (6) ………. (clear) and (7) ………. (vivid) than before. Despite being (8) ………. (small), its battery life is (9) ………. (long), lasting substantially (10) ………. (much) hours than the previous model. Overall, this phone is a (11) ………. (good) choice for those seeking improved performance and enhanced features.
Vậy là Tạo Web Ngon vừa gửi tới bạn những kiến thức cơ bản về phạm trù ngữ pháp quang trọng trong cả tiếng Việt và tiếng Anh – phép so sánh. Hy vọng những thông tin này có ích đối với bạn và bạn có những phút giây đọc bài thú vị!
Trả lời