Mặc dù đã hơn 5 năm kể từ khi iPhone 11 series ra mắt vào năm 2019, nhưng iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max vẫn là những mẫu iPhone cao cấp mà nhiều người mong muốn sở hữu. Cùng thuộc dòng iPhone 11 Series, tuy nhiên giữa iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max vẫn có một số điểm khác biệt. Trong bài viết sau đây, Tạo Web Ngon sẽ cùng bạn sẽ so sánh iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max để các bạn có thể đưa ra quyết định mua sắm phù hợp với nhu cầu bản thân nhé!
Thông số kỹ thuật của iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max
iPhone 11 Pro
- Màn hình: Super Retina XDR OLED 5.8 inch
- Độ phân giải: 2436 x 1125 pixel
- Pin: 3.046 mAh
- Kích thước: 144 x 71.4 x 8.1 mm
- Trọng lượng: 188 gram
![iPhone 11 Pro](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-1.png)
iPhone 11 Pro Max
- Màn hình: Super Retina XDR OLED 6.5 inch
- Độ phân giải: 2688 x 1242 pixel
- Pin: 3.969 mAh
- Kích thước: 158 x 77.8 x 8.1 mm
- Trọng lượng: 226 gram
![iPhone 11 Pro Max](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-2.png)
So sánh cấu hình: iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max có gì khác biệt?
iPhone 11 Pro
- Màn hình Super Retina XDR OLED 5.8 inch, pin dung lượng 3.046 mAh.
- Màn hình của iPhone 11 Pro nhỏ gọn hơn, dễ dàng cầm nắm và sử dụng bằng một tay. Độ phân giải và mật độ điểm ảnh cao giúp hiển thị hình ảnh sắc nét và chi tiết. Màn hình Super Retina XDR OLED mang lại màu sắc sống động và độ tương phản cao.
![So sánh cấu hình của iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-3.png)
iPhone 11 Pro Max
- Màn hình Super Retina XDR OLED 6.5 inch, pin dung lượng 3.969 mAh.
- Màn hình của iPhone 11 Pro Max lớn hơn, giúp mang lại trải nghiệm xem phim, chơi game và duyệt web tốt hơn. Độ phân giải cao và mật độ điểm ảnh tương đương với iPhone 11 Pro, đảm bảo chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Tuy nhiên, kích thước lớn hơn cũng có thể gây khó khăn trong việc sử dụng bằng một tay và mang theo.
iPhone 11 Pro hay iPhone 11 Pro Max mạnh mẽ hơn?
Cả hai phiên bản iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max đều trang bị bộ vi xử lý A13 Bionic mạnh mẽ với khả năng đồ họa cao. Điều này đảm bảo rằng cả hai phiên bản đều có hiệu năng vượt trội, mở ứng dụng và chuyển đổi giữa các tác vụ một cách mượt mà và nhanh chóng. Cả hai cũng có khả năng xử lý ảnh nhanh và chính xác, cung cấp trải nghiệm chụp ảnh và quay video tuyệt vời.
So sánh iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max: Độ phân giải và kích thước của màn hình
iPhone 11 Pro
- Kích thước màn hình: 5.8 inch
- Độ phân giải: 2436 x 1125 pixel
- Mật độ điểm ảnh: 458 ppi
![Độ phân giải và kích thước màn hình của iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-4.png)
iPhone 11 Pro Max
- Kích thước màn hình: 6.5 inch
- Độ phân giải: 2688 x 1242 pixel
- Mật độ điểm ảnh: 458 ppi
Mặc dù có sự khác biệt về kích thước màn hình và độ phân giải, cả hai màn hình đều sử dụng công nghệ Super Retina XDR OLED với độ sáng cao, màu sắc sống động và độ tương phản tuyệt vời.
So sánh iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max: Kích thước và trọng lượng
iPhone 11 Pro
- Kích thước: 144 x 71.4 x 8.1 mm
- Trọng lượng: 188 gram
Với kích thước nhỏ gọn hơn, iPhone 11 Pro dễ dàng cầm nắm và sử dụng bằng một tay. Điều này cũng giúp người dùng bỏ túi và mang theo thuận tiện hơn, đặc biệt với những ai có bàn tay nhỏ hoặc thích thiết bị nhỏ gọn.
![iPhone 11 Pro vs iPhone 11 Pro Max](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-5.png)
iPhone 11 Pro Max
- Kích thước: 158 x 77.8 x 8.1 mm
- Trọng lượng: 226 gram
Kích thước lớn hơn của iPhone 11 Pro Max mang lại trải nghiệm xem phim, chơi game và duyệt web tốt hơn nhờ vào màn hình rộng 6.5 inch. Tuy nhiên, nó cũng có thể khó khăn hơn trong việc cầm nắm và sử dụng bằng một tay, và không phù hợp với những người ưa thích điện thoại nhỏ gọn.
iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max, phiên bản nào “trâu” hơn?
iPhone 11 Pro
- Dung lượng pin: 3.046 mAh
- Thời gian sử dụng: Lên đến 18 giờ xem video
iPhone 11 Pro có dung lượng pin vừa phải, đủ để sử dụng trong một ngày với các tác vụ thông thường như gọi điện, nhắn tin, lướt web, và xem video. Thời gian sử dụng lên đến 18 giờ xem video cho thấy hiệu quả pin tốt, nhưng không phải là dài nhất trong dòng sản phẩm.
iPhone 11 Pro Max
- Dung lượng pin: 3.969 mAh
- Thời gian sử dụng: Lên đến 20 giờ xem video
iPhone 11 Pro Max có dung lượng pin lớn hơn đáng kể, giúp kéo dài thời gian sử dụng. Với thời gian lên đến 20 giờ xem video, nó cung cấp trải nghiệm sử dụng bền bỉ hơn, đặc biệt hữu ích cho người dùng có nhu cầu cao về pin, chẳng hạn như xem phim dài, chơi game, hoặc sử dụng liên tục trong cả ngày.
![iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-6.png)
iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max: Các tính năng và chất lượng ảnh của camera
Cả hai phiên bản đều trang bị hệ thống camera ba ống kính, bao gồm ống kính siêu rộng, ống kính góc rộng và ống kính tele. Các tính năng chụp ảnh nổi bật bao gồm:
- Chế độ Night Mode giúp chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu
- Chụp ảnh xóa phông (Portrait Mode)
- Smart HDR thế hệ mới
Cụ thể về camera:
- Độ phân giải: 12 MP cho cả ba ống kính
- Zoom quang học: 2x
![Mặt sau của iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-7.png)
Cả 2 phiên bản đều có hệ thống camera vượt trội với các tính năng chụp ảnh tiên tiến. Chất lượng ảnh cao của cả hai thiết bị đảm bảo rằng hình ảnh sẽ sắc nét, chi tiết và có màu sắc sống động. Tính năng mạnh mẽ như chế độ Night Mode giúp chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, Portrait Mode tạo hiệu ứng xóa phông chuyên nghiệp, và Smart HDR thế hệ mới cải thiện độ chi tiết và độ tương phản của ảnh, đảm bảo ảnh chụp luôn đẹp mắt trong nhiều điều kiện khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị có khả năng chụp ảnh tốt, iPhone 11 Pro hay iPhone 11 Pro Max đều đáp ứng tốt nhu cầu này.
iPhone 11 Pro hay iPhone 11 Pro Max có khả năng lưu trữ khủng hơn?
Cả 2 phiên bản đều có phiên bản 64GB, 256GB hoặc 512GB
64GB
- Ưu điểm: Đây là tùy chọn dung lượng thấp nhất, thường có giá thành rẻ nhất trong ba tùy chọn. Phù hợp với người dùng không lưu trữ nhiều dữ liệu trên điện thoại, chủ yếu sử dụng các dịch vụ đám mây (như iCloud, Google Drive) để lưu trữ ảnh, video và tài liệu.
- Nhược điểm: Dung lượng 64GB có thể nhanh chóng đầy nếu bạn chụp nhiều ảnh, quay video 4K, hoặc tải nhiều ứng dụng và trò chơi. Đây có thể không phải là lựa chọn lý tưởng cho người dùng có nhu cầu lưu trữ cao.
256GB
- Ưu điểm: Với 256GB, người dùng có đủ không gian để lưu trữ một lượng lớn ảnh, video, ứng dụng và các tệp tin khác mà không lo lắng về việc đầy bộ nhớ nhanh chóng. Đây là sự cân bằng tốt giữa dung lượng và giá thành.
- Nhược điểm: Giá cả cao hơn so với bản 64GB, nhưng sự chênh lệch này là hợp lý với lượng dung lượng tăng thêm. Đối với người dùng phổ thông và người dùng nâng cao, 256GB thường là đủ dùng.
512GB
- Ưu điểm: Đây là tùy chọn dung lượng lớn nhất, phù hợp với những người dùng chuyên nghiệp hoặc người dùng có nhu cầu lưu trữ rất cao, chẳng hạn như quay video 4K thường xuyên, tải nhiều trò chơi nặng và ứng dụng, hoặc lưu trữ nhiều tệp tin lớn.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong ba tùy chọn. Với nhiều người dùng, dung lượng 512GB có thể là quá mức cần thiết, và họ có thể không sử dụng hết không gian lưu trữ này.
![Dung lượng lưu trữ của iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max](http://taowebngon.com/wp-content/uploads/2023/08/iphone-11-pro-vs-iphone-11-pro-max-8.png)
Tổng quan về iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max
Điểm giống nhau
- Cả hai đều sử dụng chip A13 Bionic mạnh mẽ
- Cả hai đều có hệ thống camera ba ống kính với các tính năng chụp ảnh xóa phông và chế độ Night Mode
- Cả hai đều có các tùy chọn dung lượng lưu trữ 64GB, 256GB và 512GB
- Cả hai đều hỗ trợ sạc nhanh 18W và sạc không dây chuẩn Qi
- Cả hai đều có khả năng chống nước và bụi bẩn chuẩn IP68
Điểm khác biệt
Tính năng | iPhone 11 Pro | iPhone 11 Pro Max |
---|---|---|
Kích thước màn hình | 5.8 inch | 6.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 2436 x 1125 | 2688 x 1242 |
Kích thước | 144 x 71.4 x 8.1 mm | 158 x 77.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng | 188 gram | 226 gram |
Dung lượng pin | 3046 mAh | 3969 mAh |
Zoom quang học | 2x | 2x |
Trả lời